Có 2 kết quả:
替补 tì bǔ ㄊㄧˋ ㄅㄨˇ • 替補 tì bǔ ㄊㄧˋ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to substitute for sb
(2) reserve player
(2) reserve player
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to substitute for sb
(2) reserve player
(2) reserve player
Bình luận 0